Lịch thi lần 2 - Học kỳ I (2010 - 2011) - Các khoá K62, K63, K64, K65, CT42, CT43, CT44, BH4, BH5, TH6
BỘ Y TẾ TRƯỜNG ĐH DƯỢC HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
LỊCH THI
Học kỳ I (2010 - 2011) - Lần 2
Các khoá K62, K63, K64, K65, CT42, CT43, CT44, BH4, BH5, TH6
Thời gian thi | Khóa | Học phần thi | GĐ | |
Chiều | 15/01/2011 | K63 | Hoá dược 1 | 4,16 |
Chiều | 15/01/2011 | BH4 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 15 |
Chiều | 15/01/2011 | BH5 | Kinh tế dược | 15 |
Sáng | 17/01/2011 | CT43 | Hoá sinh 2 | 10 |
Sáng | 17/01/2011 | CT43 | Hoá dược 1 | 10 |
Sáng | 17/01/2011 | CT44 | Hóa phân tích 1 | 10 |
Sáng | 17/01/2011 | TH6 | Bào chế 1 | 10 |
Chiều | 17/01/2011 | CT42 | Bào chế 2 | 16 |
Chiều | 17/01/2011 | K62 | Kinh tế dược | 3,12,16 |
Chiều | 17/01/2011 | K62-CND | Kinh tế dược | 3 |
Sáng | 19/01/2011 | K63 | Hóa sinh 1 | 7 |
Chiều | 19/01/2011 | K62 | Dược lý 2 | 12,17 |
Chiều | 19/01/2011 | K62-CND | Dược lâm sàng | 17 |
Tối | 19/01/2011 | BH4 | Kiểm nghiệm dược phẩm | 4 |
Tối | 19/01/2011 | BH5 | Dược xã hội học | 4 |
Chiều | 20/01/2011 | K64 | Ngoại ngữ 3 | 3,6,8,12,17 |
Sáng | 21/01/2011 | CT44 | Ngoại ngữ 3 | 12 |
Sáng | 21/01/2011 | TH6 | Quản lý dược | 12 |
Chiều | 21/01/2011 | CT42 | Kiểm nghiệm dược phẩm | 2 |
Chiều | 21/01/2011 | CT43 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Sáng | 22/01/2011 | K63 | Vi sinh | 2,3,4 |
Sáng | 22/01/2011 | K64 | NL cơ bản CN Mác-Lênin 2 | 7,8,9,12,13 |
Chiều | 22/01/2011 | K62 | Độc chất | 3,4,5,7,14 |
Chiều | 22/01/2011 | K62-CND | Độc chất | 14 |
Chiều | 22/01/2011 | BH4 | Dược lâm sàng | 10 |
Chiều | 22/01/2011 | BH5 | Hoá dược 1 | 10 |
Sáng | 24/01/2011 | CT43 | Dược lý 1 | 10 |
Sáng | 24/01/2011 | CT44 | NL cơ bản CN Mác-Lênin 2 | 10 |
Sáng | 24/01/2011 | TH6 | Tổ chức và quản lý y tế | 10 |
Chiều | 26/01/2011 | K63 | Ký sinh trùng | 12,16 |
Tối | 26/01/2011 | BH5 | Bệnh học cơ sở | 4 |
Sáng | 27/01/2011 | K62 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 8,10 |
Sáng | 27/01/2011 | K62-CND | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 |
Chiều | 27/01/2011 | K64 | Hóa phân tích 1 | 2,3,6,8 |
Sáng | 28/01/2011 | CT44 | Hóa lý dược | 12 |
Chiều | 28/01/2011 | CT42 | Dược lâm sàng | 14 |
Chiều | 28/01/2011 | CT43 | Dược liệu | 14 |
Chiều | 28/01/2011 | TH6 | Ngoại ngữ 3 | 14 |
Sáng | 14/02/2011 | CT43 | Dược xã hội học | 10 |
Sáng | 14/02/2011 | CT44 | Giải phẫu sinh lý | 10 |
Chiều | 14/02/2011 | K64 | Thực vật dược | 3,12,16 |
Chiều | 14/02/2011 | TH6 | Hoá dược - Dược lý 2 | 3 |
Sáng | 15/02/2011 | CT42 | LT sản xuất thuốc | GĐ niêm yết sau |
Sáng | 15/02/2011 | K63 | Dược liệu 1 | 11,12,16 |
Sáng | 16/02/2011 | K62 | Bào chế 1 | 12 |
Sáng | 16/02/2011 | K62-CND | Đại cương về BC và SX | 12 |
Tối | 16/02/2011 | BH4 | LT sản xuất thuốc | 13 |
Tối | 16/02/2011 | BH5 | Dược liệu 2 | 13 |
Chiều | 18/02/2011 | CT43 | Kinh tế dược | GĐ niêm yết sau |
Chiều | 18/02/2011 | CT44 | Hoá hữu cơ 2 | GĐ niêm yết sau |
Sáng | 19/02/2011 | K64 | Hoá hữu cơ 1 | GĐ niêm yết sau |
Sáng | 19/02/2011 | TH6 | Giáo dục pháp luật | GĐ niêm yết sau |
Chiều | 19/02/2011 | BH4 | Bào chế 2 | 2 |
Chiều | 19/02/2011 | BH5 | Dược lý 1 | 2 |
Chiều | 19/02/2011 | K62 | Dược học cổ truyền | GĐ niêm yết sau |
Chiều | 19/02/2011 | K62-CND | Dược xã hội học | GĐ niêm yết sau |
Chiều | 19/02/2011 | K63 | Bệnh học | 4,5,13 |
Ghi chú:
* Giờ thi:Sáng bắt đầu từ 8h30; Chiều từ 14h00; Tối từ 17h30.
Người lập kế hoạch (đã ký) Nguyễn Thị Hải Hà | Phó Trưởng phòng Đào tạo (đã ký) Vũ Xuân Giang | Hà Nội, ngày 06 tháng 01 năm 2011 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (đã ký) Thái Nguyễn Hùng Thu |
15-08-2012