Lịch thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2011-2012
Lịch thi lần 1 học kỳ 2 năm học 2011-2012 các lớp K66, K65, K64, K63; CT46, CT45, CT44; BH7, BH6; CD2, CD1. Xem chi tiết trong file đính kèm.
BỘ Y TẾ | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
LỊCH THI
Học kỳ II (2011 - 2012) - Lần 1
cho K63, K64, K65, K66; CT44, CT45, CT46, BH6, BH7, CD1, CD2
Thời gian thi | Khoá | Học phần thi | HT thi | Địa điểm thi | |
Tối | 30/5/2012 | BH6 | LT Bào chế 1 | Viết | 13 |
Tối | 04/6/2012 | BH6 | Dược lý 2 | Viết | 13 |
Tối | 08/6/2012 | BH6 | Pháp chế dược | Viết | 13 |
Tối | 13/6/2012 | BH6 | Dược dịch tễ | Viết | 13 |
Tối | 18/6/2012 | BH6 | LT Hoá dược 2 | Viết | 13 |
Tối | 22/6/2012 | BH6 | Y dược học cổ truyền | Viết | 13 |
Tối | 04/6/2012 | BH7 | Môi trường - Độc chất | Viết | 14 |
Tối | 08/6/2012 | BH7 | Hoá lý dược | Viết | 14 |
Tối | 13/6/2012 | BH7 | Giải phẫu sinh lý | Viết | 14 |
Tối | 18/6/2012 | BH7 | LT Hoá phân tích | Viết | 14 |
Tối | 22/6/2012 | BH7 | LT Dược liệu 1 | Viết | 14 |
Sáng | 06/6/2012 | CD1 | Đường lối CM của ĐCSVN | Viết | 3,4 |
Sáng | 12/6/2012 | CD1 | Hóa dược | Viết | 4,13 |
Chiều | 18/6/2012 | CD1 | Dược liệu | Viết | 3,4 |
Chiều | 23/6/2012 | CD1 | Quản lý và kinh tế dược | Viết | 13,14 |
Chiều | 02/6/2012 | CD2 | Vi sinh – Ký sinh | Viết | 7,8,9,10,11,13 |
Chiều | 07/6/2012 | CD2 | Ngoại ngữ 2 | Viết | 1,4,12,13,14 |
Chiều | 11/6/2012 | CD2 | Thực vật | Viết | 5,6,7,8,9,10 |
Chiều | 15/6/2012 | CD2 | Giải phẫu sinh lý | Viết | 5,6,7,8,9,10 |
Sáng | 19/6/2012 | CD2 | NLCB CN Mác – Lênin 2 | Viết | 5,6,7,8,9,10 |
Chiều | 23/6/2012 | CD2 | Hóa hữu cơ | Viết | 5,6,7,8,9,10 |
Sáng | 02/6/2012 | CT44 | Pháp chế dược | Viết | 14,15 |
Chiều | 06/6/2012 | CT44 | LT Bào chế 1 | Viết | 13,14 |
Sáng | 09/6/2012 | CT44 | Dịch tễ dược học | Viết | 13,14 |
Chiều | 13/6/2012 | CT44 | Dược lý 2 | Viết | 13,14 |
Sáng | 16/6/2012 | CT44 | LT Hoá dược 2 | Viết | 14,15 |
Chiều | 20/6/2012 | CT44 | Y dược học cổ truyền | Viết | 14,15 |
Sáng | 23/6/2012 | CT44 | Đường lối CM của ĐCS VN | Viết | 14,15 |
Thời gian thi | Khoá | Học phần thi | HT thi | Địa điểm thi | |
Chiều | 02/6/2012 | CT45 | Ký sinh | Viết | 3,4 |
Chiều | 06/6/2012 | CT45 | Ngoại ngữ 4 | Viết | 3,4 |
Sáng | 09/6/2012 | CT45 | Vi sinh | Viết | 3,4 |
Chiều | 13/6/2012 | CT45 | Hóa sinh 1 | Viết | 3,4 |
Chiều | 16/6/2012 | CT45 | Bệnh học | Viết | 3,14 |
Sáng | 20/6/2012 | CT45 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Viết | 3,4 |
Chiều | 23/6/2012 | CT45 | Hoá phân tích 2 | Viết | 3,4 |
Chiều | 02/6/2012 | CT46 | Ngoại ngữ 2 | Viết | 5,6 |
Sáng | 07/6/2012 | CT46 | NLCB CN Mác-Lênin 1 | Viết | 1,2 |
Chiều | 11/6/2012 | CT46 | Toán xác suất thống kê | Viết | 3,4 |
Chiều | 15/6/2012 | CT46 | Thực vật | Viết | 3,4 |
Sáng | 19/6/2012 | CT46 | Tin học | Viết | 3,4 |
Chiều | 23/6/2012 | CT46 | Hoá hữu cơ 1 | Viết | 1,2 |
Sáng | 02/6/2012 | K63 | Pháp chế dược | Viết | 4,5,6,7,8,9,10,11 |
Chiều | 07/6/2012 | K63 | LT Sản xuất thuốc | Viết | 3,5,6,7,8,9,10,11 |
Sáng | 12/6/2012 | K63 | LT Bào chế 2 | Viết | 3,5,6,7,8,9,10,11 |
Sáng | 16/6/2012 | K63 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Viết | 4,5,6,7,8,9,10,11 |
Chiều | 20/6/2012 | K63 | Dược dịch tễ | Viết | 4,5,6,7,8,9,10,11 |
Sáng | 23/6/2012 | K63 | Dược lâm sàng | Viết | 4,5,6,7,8,9,10,11 |
Sáng | 02/6/2012 | K63-CND | Pháp chế dược | Viết | 3,11 |
Chiều | 05/6/2012 | K63-CND | Bào chế và sinh dược học 2 | Viết | 3,4 |
Sáng | 08/6/2012 | K63-CND | CN lên men trong SXDP | Viết | 3,4 |
Sáng | 12/6/2012 | K63-CND | KT chiết xuất dược liệu | Viết | 1,2 |
Sáng | 16/6/2012 | K63-CND | Kiểm nghiệm dược phẩm | Viết | 3,11 |
Chiều | 20/6/2012 | K63-CND | Kỹ thuật hóa dược | Viết | 3,11 |
Sáng | 23/6/2012 | K63-CND | Dược lâm sàng | Viết | 3,11 |
Sáng | 02/6/2012 | K63-DLS | Pháp chế dược | Viết | 12,13 |
Chiều | 05/6/2012 | K63-DLS | Bào chế và sinh dược học 2 | Viết | 12,13 |
Sáng | 08/6/2012 | K63-DLS | Sử dụng thuốc trong điều trị | Viết | 12,13 |
Chiều | 11/6/2012 | K63-DLS | LT Công nghệ sản xuất DP | Viết | 12,13 |
Sáng | 16/6/2012 | K63-DLS | Kiểm nghiệm dược phẩm | Viết | 12,13 |
Chiều | 20/6/2012 | K63-DLS | Dược dịch tễ | Viết | 12,13 |
Sáng | 23/6/2012 | K63-DLS | Dược lâm sàng | Viết | 12,13 |
Thời gian thi | Khoá | Học phần thi | HT thi | Địa điểm thi | |
Sáng | 02/6/2012 | K63-QLKTD | Pháp chế dược | Viết | 1,2 |
Chiều | 05/6/2012 | K63-QLKTD | Bào chế và sinh dược học 2 | Viết | 4,5 |
Sáng | 08/6/2012 | K63-QLKTD | Marketing dược | Viết | 5,6 |
Chiều | 11/6/2012 | K63-QLKTD | LT Công nghệ SXDP | Viết | 13,14 |
Sáng | 13/6/2012 | K63-QLKTD | Kinh tế doanh nghiệp dược | Viết | 1,16 |
Sáng | 16/6/2012 | K63-QLKTD | Kiểm nghiệm dược phẩm | Viết | 1,2 |
Chiều | 20/6/2012 | K63-QLKTD | Dược dịch tễ | Viết | 1,2 |
Sáng | 23/6/2012 | K63-QLKTD | Dược lâm sàng | Viết | 1,2 |
Sáng | 04/6/2012 | K64 | Môi trường | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 08/6/2012 | K64 | Dược lý 1 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 12/6/2012 | K64 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Sáng | 15/6/2012 | K64 | LT Hoá dược 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 19/6/2012 | K64 | LT Dược liệu 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Sáng | 22/6/2012 | K64 | Hóa sinh 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Sáng | 05/6/2012 | K65 | Hóa hữu cơ 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 09/6/2012 | K65 | Giải phẫu sinh lý | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Sáng | 13/6/2012 | K65 | Hoá lý dược | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 16/6/2012 | K65 | Ngoại ngữ 4 | Viết | 2,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,15 |
Sáng | 21/6/2012 | K65 | Hoá phân tích 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 04/6/2012 | K66 | Vật lý đại cương 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Sáng | 07/6/2012 | K66 | NLCB CN Mác - Lênin 1 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Sáng | 11/6/2012 | K66 | Toán thống kê y dược 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 14/6/2012 | K66 | Ngoại ngữ 2 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Sáng | 18/6/2012 | K66 | Hóa hữu cơ 1 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều | 22/6/2012 | K66 | Sinh học | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Ghi chú:
* Giờ thi: Sáng bắt đầu từ 8h30; Chiều từ 14h00; Tối từ 17h30
Hà Nội, ngày tháng năm 2012
Người lập kế hoạch Phan Lê Bình Mai | Phó Trưởng phòng Đào tạo Vũ Xuân Giang | KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG Thái Nguyễn Hùng Thu |
31-05-2012