LỊCH LÝ THUYẾT DƯỢC ĐỘNG HỌC K72 - HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
|
TRƯỜNG ĐH DƯỢC HÀ NỘI |
LỊCH GIẢNG LÝ THUYẾT DƯỢC ĐỘNG HỌC K72 |
|
||||||||
|
Bộ môn Dược lâm sàng |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020 |
|
||||||||
|
Tuần |
Nội dung |
Ngày |
Thứ |
Buổi |
Lớp |
GĐ |
Tiết |
Số giờ |
Giảng viên |
|
|
11 |
Mô hình hóa trong DĐH (1 tiết) |
24/2 |
2 |
Sáng |
A4 |
5 |
1,2 |
2.2 |
TS. Hòa |
|
|
24/2 |
2 |
Chiều |
A1 |
5 |
6,7 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
25/2 |
3 |
Chiều |
A3 |
5 |
8,9 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
26/2 |
4 |
Sáng |
A6 |
6 |
1,2 |
2.2 |
TS. Hòa |
|
||
|
26/2 |
4 |
Chiều |
A2 |
6 |
6,7 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
27/2 |
5 |
Sáng |
A7 |
3 |
3,4 |
2.2 |
ThS. Thủy |
|
||
|
28/2 |
6 |
Chiều |
A5 |
5 |
8,9 |
2.2 |
ThS. Thủy |
|
||
|
12 |
DĐH đường tiêm tĩnh mạch (1 tiết) |
2/3 |
2 |
Sáng |
A4 |
5 |
1,2 |
2.2 |
TS. Hòa |
|
|
2/3 |
2 |
Chiều |
A1 |
5 |
6,7 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
3/3 |
3 |
Chiều |
A3 |
5 |
8,9 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
4/3 |
4 |
Sáng |
A6 |
6 |
1,2 |
2.2 |
TS. Hòa |
|
||
|
4/3 |
4 |
Chiều |
A2 |
6 |
6,7 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
5/3 |
5 |
Sáng |
A7 |
3 |
3,4 |
2.2 |
ThS. Thủy |
|
||
|
6/3 |
6 |
Chiều |
A5 |
5 |
8,9 |
2.2 |
ThS. Thủy |
|
||
|
13 |
DĐH đường truyền TM liên tục (1 tiết) |
9/3 |
2 |
Sáng |
A4 |
5 |
1,2 |
2.2 |
TS. Hòa |
|
|
9/3 |
2 |
Chiều |
A1 |
5 |
6,7 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
10/3 |
3 |
Chiều |
A3 |
5 |
8,9 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
11/3 |
4 |
Sáng |
A6 |
6 |
1,2 |
2.2 |
TS. Hòa |
|
||
|
11/3 |
4 |
Chiều |
A2 |
6 |
6,7 |
2.2 |
PGS. Hải |
|
||
|
12/3 |
5 |
Sáng |
A7 |
3 |
3,4 |
2.2 |
ThS. Thủy |
|
||
|
13/3 |
6 |
Chiều |
A5 |
5 |
8,9 |
2.2 |
ThS. Thủy |
|
||
|
|
TỔNG |
|
|
|
|
|
|
46.2 |
|
|
|
|
|
|||||||||
|
Trưởng Bộ môn |
Giáo vụ Bộ môn |
|
||||||||
|
|
||||||||||
|
|
||||||||||
|
|
||||||||||
|
Nguyễn Thị Liên Hương |
Nguyễn Tứ Sơn |
|
||||||||
Tệp đính kèm:
04-11-2022


