LỊCH THỰC TẬP MÔN DƯỢC LÂM SÀNG KHÓA 71 HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019-2020
LỊCH THỰC TẬP MÔN DƯỢC LÂM SÀNG KHÓA 71
HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2019-2020
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Tuần 3(30/12-4/1) |
Bài 1. Thực hành tính các thông số cơ bản trong hướng dẫn sử dụng thuốc (giảng LT: C Hương, Thủy), |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
TS. Sơn |
TS. Sơn |
Bù vào ca 2, |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
|
|
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
|
||
CHIỀU CA 1 |
45N1 |
456M2 |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
TS. Sơn |
ThS. Duy |
ThS. Linh |
ThS. Duy |
|
||
ThS. Duy |
ThS. Linh |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
|
||
CHIỀU CA 2 |
123N1 (bù) |
123M2 (bù) |
123M2 |
45N2 |
|
|
ThS. Duy |
TS. Sơn |
Bù vào ca 2, |
ThS. Duy |
TS. Sơn |
|
|
ThS. Linh |
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Linh |
|
||
Tuần 4(6-11/1) |
Bài 2. Tra cứu Thông tin thuốc từ có sở dữ liệu không trực tuyến (giảng LT: A Hòa, A Hải), Sơn đi Thanh Hóa |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
PGS. Hải |
ThS. Thảo |
|
|
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Thủy |
ThS. Thảo |
|
||||
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
PGS. Hải |
PGS. Hải |
|
|
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Linh |
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 5 (13-18/1) |
Bài 3. Tra cứu Thông tin thuốc từ có sở dữ liệu trực tuyến (giảng LT: A Hải, C Hương) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
ThS. Thảo |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
|
|
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Linh |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
|
||||
ThS. Thủy |
ThS. Linh |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
TS. Sơn |
|
|
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
|
|
Tuần 9 (10-15/2) |
Bài 4: Thực hành tra cứu tương tác thuốc - thuốc, thuốc - thức ăn, đồ uống (giảng LT: C Vân, Sơn, A Hòa, Sơn) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Thảo |
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
TS. Sơn |
ThS. Thủy |
|
|
ThS. Thủy |
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Linh |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
|
||||
ThS. Thủy |
ThS. Linh |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
ThS. Thảo |
|
|
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 10 (17-21/2) |
Bài 5. Phân tích các tương tác thuốc có trong bệnh án/đơn thuốc (giảng LT: Thảo, Linh, Duy), Sơn đi Lạng Sơn, Cô Vân đi Thanh Hóa |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
PGS. Hải |
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Thảo |
ThS. Linh |
|
|
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Thủy |
ThS. Thảo |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Thảo |
PGS. Hải |
|
||||
ThS. Thủy |
ThS. Thủy |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
PGS. Hải |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
|
|
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
PGS. Hải |
ThS. Linh |
ThS. Linh |
|
|
Tuần 11(24/2-29/2) |
Bài 6. Tư vấn sử dụng các dạng bào chế và dụng cụ đặc biệt (giảng LT: C Vân, Thảo, XP) (DĐH: A Hải, A Hòa, Thủy) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Linh |
ThS. Thảo |
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
ThS. Linh |
|
|
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Thủy |
ThS. Linh |
ThS. Duy |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Linh |
ThS. Thảo |
|
||||
ThS. Duy |
ThS. Linh |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
ThS. Linh |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
ThS. Duy |
TS. Sơn |
|
|
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Linh |
ThS. Duy |
|
|
Tuần 12 (2-7/3) |
Bài 7. Báo cáo ADR dựa trên tình huống lâm sàng thực tế (giảng LT: Thảo, XP) (DĐH: Hải, Hòa, Thủy) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Linh |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
ThS. Linh |
|
|
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Thủy |
ThS. Linh |
ThS. Duy |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Linh |
ThS. Thảo |
|
||||
ThS. Duy |
ThS. Linh |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
ThS. Linh |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
ThS. Duy |
TS. Sơn |
|
|
ThS. Thủy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Linh |
ThS. Duy |
|
|
Tuần 13 (9-14/3) |
Bài 8. Quy kết quan hệ nhân quả trong báo cáo ADR (giảng LT: C Vân, Thủy, XP, C Hương) (DĐH: Hải, Thủy) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Linh |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
PGS. Hải |
ThS. Thảo |
|
|
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Linh |
TS. Sơn |
|
||||
ThS. Thảo |
ThS. Linh |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
ThS. Linh |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
PGS. Hải |
TS. Sơn |
|
|
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần 14 (16-21/3) |
Bài 9. Phân tích sử dụng thuốc cho các đối tượng đặc biệt (giảng DLS: C Vân, Thủy, XP/ SDT: A Hải, A Hòa) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
TS. Sơn |
ThS. Linh |
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
ThS. Thủy |
|
|
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Thảo |
ThS. Thảo |
ThS. Thảo |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Linh |
ThS. Thủy |
|
||||
ThS. Thảo |
ThS. Linh |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
TS. Sơn |
ThS. Linh |
TS. Sơn |
ThS. Thủy |
TS. Sơn |
|
|
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
|
|
Tuần 15 (23-28/3) |
Bài 10. Phân tích tình huống lâm sàng có sử dụng kháng sinh (giảng DLS: C Hương, Sơn, Linh, SDT: A Hải, Thảo) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Duy |
ThS. Thủy |
TS. Sơn |
ThS. Duy |
ThS. Thủy |
|
|
PGS. Hải |
PGS. Hải |
ThS. Linh |
ThS. Thảo |
ThS. Thảo |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Thủy |
PGS. Hải |
|
||||
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
ThS. Duy |
ThS. Thủy |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
|
|
PGS. Hải |
ThS. Linh |
ThS. Linh |
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
|
|
Tuần 16 (30/3-4/4) |
Bài 11. Phân tích tình huống LS có sử dụng thuốc giảm đau (giảng DLS: C Hương, Thảo, Sơn, SDT: C Vân) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Duy |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
|
|
PGS. Hải |
PGS. Hải |
PGS. Vân |
PGS. Hải |
PGS. Vân |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Duy |
ThS. Thảo |
|
||||
ThS. Thảo |
PGS. Vân |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
TS. Sơn |
ThS. Duy |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
PGS. Hải |
|
|
ThS. Duy |
TS. Sơn |
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
ThS. Duy |
|
|
Tuần 17 (6-11/4) |
Bài 12. Phân tích tình huống lâm sàng có sử dụng glucocorticoid (giảng SDT: Sơn, Thảo, Linh ) |
|||||
SÁNG |
123N2 |
123M1 |
123N1 |
12P1 |
123O1 |
|
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
ThS. Thủy |
|
|
TS. Sơn |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Duy |
ThS. Linh |
|
|
CHIỀU CA 1 |
45N1 (1 ca) |
456M2 (1 ca) |
456O1 |
123Q1 (1 ca) |
456M1 |
|
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
|
||||
ThS. Linh |
ThS. Linh |
|
||||
CHIỀU CA 2 |
123M2 |
45N2 |
|
|||
TS. Sơn |
ThS. Duy |
TS. Sơn |
ThS. Thảo |
TS. Sơn |
|
|
ThS. Duy |
ThS. Thủy |
ThS. Linh |
ThS. Linh |
ThS. Duy |
|
|
TỔNG |
|
|
|
|
|
|
Trưởng Bộ môn |
Giáo vụ Bộ môn |
|||||
Nguyễn Thị Liên Hương |
Nguyễn Tứ Sơn |
|||||
04-11-2022