Danh sách các môn học trong đại học do bộ môn Bào chế phụ trách và tỷ lệ điểm

TT

Hệ/ Khóa

Mã HP

Tên học phần

Tỷ lệ điểm (%)

Điểm KTTX

Điểm thực hành

Thi hết HP

1

A-K65

011019

Bào chế & SDH 1

20

0

80

2

A-K65

011029

Bào chế & SDH 2

20

0

80

3

A-K65

011039

Thực tập Bào chế

100

4

M,N,O-K65

016019

Bào chế & SDH 1

20

30

50

5

M,N,O-K65

016029

Bào chế & SDH 2

20

30

50

6

LT 46

011018

Bào chế & SDH 1

20

0

80

7

LT 45

011028

Bào chế & SDH 2

20

0

80

8

LT 45,46

011038

Thực tập Bào chế

100

9

BH 8

011016

Bào chế & SDH 1

20

0

80

10

BH 7

011026

Bào chế & SDH 2

20

0

80

11

BH 7,8

011036

Thực tập Bào chế

100

12

K64, LT45, BH 7

972031

Chuyên đề GMP

0

0

100

13

K64(tự chọn); LT45; BH7

971031

Mỹ phẩm và viên đặc biệt

0

0

100

14

M-K64

013029

Mỹ phẩm

15

25

60

15

Cao đẳng 2

011133

Bào chế

15

35

50


30-06-2014

30 0 | A- A A+ | SHARE_ON_FACE_BOOK_LABEL